Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 18-12-2023 - Cập nhật lúc 10:19 30/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 18-12-2023 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 10:19 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 18-12-2023 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Techcombank Việt Nam với giá là 24,188 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Nam Á 24,430 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,110 24,140 24,480
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,140 24,190 24,490
SeABank (SeABank) 24,090 24,090 24,430
Techcombank (Techcombank) 24,188 24,210 24,530
VPBank (VPBank) 24,163 24,228 24,543
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,130 24,200 24,540
SaiGon (SCB) 24,060 24,150 24,460
Sacombank (Sacombank) 24,170 24,220 24,525
Vietinbank (Vietinbank) 24,120 24,160 24,580

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,128 25,458
EUR 26,715 28,180
GBP 32,119 33,484
JPY 159.51 168.78
HKD 3,178.93 3,314.06
AUD 16,192.95 16,881.31
CAD 17,750.24 18,504
RUB 0.00 273.86
Cập nhật lúc 10:19 30/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021