Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 20-05-2024 - Cập nhật lúc 16:10 25/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 20-05-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 16:10 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 20-05-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 25,262 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 25,450 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,229 25,259 25,459
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,220 25,250 25,450
SeABank (SeABank) 25,260 25,260 25,459
Techcombank (Techcombank) 25,233 25,256 25,459
VPBank (VPBank) 25,233 25,253 25,459
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,222 25,261 25,459
SaiGon (SCB) 25,110 25,220 25,450
Sacombank (Sacombank) 25,262 25,262 25,459
Vietinbank (Vietinbank) 25,150 25,150 25,459

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,380 24,750
EUR 26,790 28,260
GBP 32,044 33,408
JPY 164.74 174.33
HKD 3,075.86 3,206.77
AUD 16,479.78 17,181.17
CAD 17,843.63 18,603
RUB 0.00 280.25
Cập nhật lúc 16:10 25/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021