Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 21-12-2023 - Cập nhật lúc 16:23 30/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 21-12-2023 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 16:23 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 21-12-2023 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 24,160 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 24,480 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,130 24,160 24,500
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,130 24,180 24,480
SeABank (SeABank) 24,160 24,160 24,500
Techcombank (Techcombank) 24,160 24,181 24,487
VPBank (VPBank) 24,118 24,183 24,498
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,100 24,170 24,500
SaiGon (SCB) 24,080 24,180 24,510
Sacombank (Sacombank) 24,125 24,175 24,480
Vietinbank (Vietinbank) 24,075 24,115 24,535

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,725 28,190
GBP 32,101 33,466
JPY 159.53 168.81
HKD 3,173.12 3,308.01
AUD 16,213.48 16,902.76
CAD 17,735.27 18,489
RUB 0.00 274.35
Cập nhật lúc 16:23 30/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021