Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 22-02-2024 - Cập nhật lúc 09:59 07/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 22-02-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 09:59 07/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 22-02-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Techcombank Việt Nam với giá là 24,423 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 24,750 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,390 24,420 24,760
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,420 24,470 24,770
SeABank (SeABank) 24,365 24,365 24,795
Techcombank (Techcombank) 24,423 24,445 24,755
VPBank (VPBank) 24,405 24,455 24,765
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,420 24,440 24,860
SaiGon (SCB) 24,280 24,420 24,750
Sacombank (Sacombank) 24,400 24,450 24,865

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,497
EUR 26,507 27,960
GBP 31,849 33,203
JPY 158.43 167.65
HKD 3,180.35 3,315.54
AUD 16,233.66 16,923.72
CAD 17,738.44 18,492
RUB 0.00 274.90
Cập nhật lúc 09:59 07/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021