Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 23-05-2024 - Cập nhật lúc 10:22 25/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 23-05-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 10:22 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 23-05-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 25,270 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 25,466 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,220 25,250 25,470
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,230 25,260 25,466
SeABank (SeABank) 25,270 25,270 25,470
Techcombank (Techcombank) 25,237 25,260 25,470
VPBank (VPBank) 25,246 25,266 25,470
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,239 25,278 25,470
SaiGon (SCB) 25,150 25,260 25,470
Sacombank (Sacombank) 25,250 25,250 25,470
Vietinbank (Vietinbank) 25,257 25,257 25,470

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 796,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,350 24,720
EUR 26,769 28,238
GBP 32,096 33,462
JPY 165.43 175.06
HKD 3,074.11 3,204.95
AUD 16,493.14 17,195.13
CAD 17,821.83 18,580
RUB 0.00 278.71
Cập nhật lúc 10:22 25/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021