Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 26-09-2024 - Cập nhật lúc 10:34 20/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 26-09-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 10:34 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 26-09-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là HSBC Việt Nam với giá là 24,483 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là HSBC Việt Nam 24,705 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,430 24,460 24,800
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,430 24,460 24,790
SeABank (SeABank) 24,460 24,460 24,800
VPBank (VPBank) 24,410 24,430 24,795
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,405 24,435 24,880
SaiGon (SCB) 24,410 24,440 24,870
Sacombank (Sacombank) 24,460 24,460 24,800
Agribank (Agribank) 24,410 24,430 24,770
HSBC Việt Nam (HSBC) 24,483 24,483 24,705

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,499
EUR 26,241 27,680
GBP 31,400 32,735
JPY 158.24 167.44
HKD 3,180.05 3,315.22
AUD 16,180.38 16,868.15
CAD 17,739.39 18,493
RUB 0.00 266.01
Cập nhật lúc 10:34 20/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021