Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 28-02-2021 - Cập nhật lúc 21:20 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 28-02-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 21:20 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 6 ngân hàng giảm giá.

Ngày 28-02-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 22,940 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam 23,100 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 22,890 22,920 23,100
Ngân hàng Đông Á (DAB) 22,940 22,940 23,100
Techcombank (Techcombank) 22,910 22,930 23,110
Vietinbank (Vietinbank) 22,873 22,913 23,113
BIDV (BIDV) 22,915 22,915 23,115
HSBC Việt Nam (HSBC) 22,930 22,930 23,110

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 21:20 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021