Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 30-07-2024 - Cập nhật lúc 11:13 14/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 30-07-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 11:13 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 30-07-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 25,125 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 25,435 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,090 25,120 25,460
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,080 25,110 25,440
SeABank (SeABank) 25,120 25,120 25,460
VPBank (VPBank) 25,055 25,075 25,440
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,074 25,119 25,459
SaiGon (SCB) 25,110 25,130 25,460
Sacombank (Sacombank) 25,125 25,125 25,469
Agribank (Agribank) 25,120 25,135 25,435

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,504
EUR 26,099 27,530
GBP 31,379 32,713
JPY 157.08 166.22
HKD 3,176.52 3,311.55
AUD 16,039.46 16,721.27
CAD 17,659.23 18,409
RUB 0.00 271.24
Cập nhật lúc 11:13 14/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021