Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 15-07-2024 - Cập nhật lúc 22:41 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 15-07-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 22:41 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngân hàng tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 2 ngân hàng tăng giá và 6 ngân hàng giảm giá.

Ngày 15-07-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 18,949 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 19,180 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,433 18,619 19,216
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,512 18,633 19,203
SeABank (SeABank) 18,949 18,949 19,649
VPBank (VPBank) 18,642 18,642 19,309
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,599 18,649 19,340
SaiGon (SCB) 18,530 18,600 19,180
Sacombank (Sacombank) 18,699 18,749 19,305
Agribank (Agribank) 18,578 18,653 19,209

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 22:41 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021