Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 18-10-2024 - Cập nhật lúc 10:35 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 18-10-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 10:35 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 8 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 18-10-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 18,923 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 19,473 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,685 18,874 19,479
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,830 18,953 19,527
VPBank (VPBank) 18,923 18,973 19,536
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,856 18,906 19,583
SaiGon (SCB) 18,750 18,820 19,630
Sacombank (Sacombank) 18,786 18,916 19,646
Agribank (Agribank) 18,845 18,921 19,473
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,706 18,879 19,492

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,092 27,523
GBP 31,263 32,592
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.81 3,313.93
AUD 16,018.86 16,699.77
CAD 17,578.41 18,325
RUB 0.00 267.49
Cập nhật lúc 10:35 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021