Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 19-09-2024 - Cập nhật lúc 16:51 15/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 19-09-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 16:51 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 8 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 19-09-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 18,738 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 19,224 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,565 18,753 19,355
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,636 18,758 19,333
VPBank (VPBank) 18,738 18,738 19,417
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,723 18,773 19,435
SaiGon (SCB) 18,630 18,680 19,480
Sacombank (Sacombank) 18,725 18,775 19,427
Agribank (Agribank) 18,596 18,671 19,224
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,486 18,657 19,264

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 16:51 15/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021