Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 20-09-2023 - Cập nhật lúc 15:24 18/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 20-09-2023 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 15:24 18/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 20-09-2023 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Agribank với giá là 17,525.00 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 17,290.00 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,356.57 17,531.89 18,095
Ngân hàng Đông Á (DAB) 17,500.00 17,660.00 18,000.00
VPBank (VPBank) 17,408.00 17,408.00 18,187
SaiGon (SCB) 16,950.00 16,970.00 17,290.00
Vietinbank (Vietinbank) 17,256.00 17,266.00 18,066
BIDV (BIDV) 17,431.00 17,536.00 18,031
Agribank (Agribank) 17,525.00 17,595.00 17,985.00
HSBC Việt Nam (HSBC) 17,419.00 17,580.00 18,152

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,010 25,400
EUR 26,635 28,096
GBP 32,004 33,365
JPY 162.37 171.82
HKD 3,163.32 3,297.82
AUD 16,498.84 17,200.33
CAD 17,825.30 18,583
RUB 0.00 274.75
Cập nhật lúc 15:24 18/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021