Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 25-05-2024 - Cập nhật lúc 20:05 15/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 25-05-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 20:05 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 6 ngân hàng giảm giá.

Ngày 25-05-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 18,583 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là HSBC Việt Nam 19,062 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,350 18,536 19,130
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,424 18,545 19,180
Techcombank (Techcombank) 18,326 18,601 19,133
VPBank (VPBank) 18,583 18,583 19,155
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,517 18,617 19,356
Vietinbank (Vietinbank) 18,305 18,315 19,115
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,324 18,525 19,062

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 7 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 20:05 15/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021