Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 25-07-2024 - Cập nhật lúc 09:11 19/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 25-07-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 09:11 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 7 ngân hàng giảm giá.

Ngày 25-07-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,649 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 19,137 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,389 18,574 19,170
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,455 18,575 19,137
SeABank (SeABank) 18,581 18,581 19,281
VPBank (VPBank) 18,576 18,576 19,240
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,532 18,582 19,212
SaiGon (SCB) 18,500 18,540 19,180
Sacombank (Sacombank) 18,649 18,699 19,256
Agribank (Agribank) 18,522 18,596 19,143

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 805,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,430 24,800
EUR 26,583 28,042
GBP 31,596 32,941
JPY 166.26 175.97
HKD 3,079.23 3,210.28
AUD 16,177.35 16,865.81
CAD 17,595.54 18,344
RUB 0.00 281.67
Cập nhật lúc 09:11 19/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021