Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 27-05-2024 - Cập nhật lúc 14:03 15/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 27-05-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 14:03 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngân hàng tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 2 ngân hàng tăng giá và 6 ngân hàng giảm giá.

Ngày 27-05-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,659 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 19,090 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,398 18,584 19,180
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,431 18,552 19,188
SeABank (SeABank) 18,606 18,606 19,306
Techcombank (Techcombank) 18,320 18,595 19,121
VPBank (VPBank) 18,578 18,578 19,148
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,502 18,602 19,321
SaiGon (SCB) 18,410 18,480 19,090
Sacombank (Sacombank) 18,659 18,709 19,271

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 14:03 15/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021