Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 29-07-2024 - Cập nhật lúc 23:08 19/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 29-07-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 23:08 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngân hàng tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 7 ngân hàng giảm giá.

Ngày 29-07-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,620 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam 19,124 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,344 18,530 19,124
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,446 18,566 19,128
SeABank (SeABank) 18,563 18,563 19,263
VPBank (VPBank) 18,581 18,581 19,249
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,510 18,560 19,201
SaiGon (SCB) 18,410 18,480 19,210
Sacombank (Sacombank) 18,620 18,670 19,227
Agribank (Agribank) 18,523 18,597 19,145

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,380 24,750
EUR 26,751 28,220
GBP 31,793 33,146
JPY 166.03 175.70
HKD 3,074.16 3,205.00
AUD 16,362.42 17,058.82
CAD 17,698.61 18,451
RUB 0.00 279.34
Cập nhật lúc 23:08 19/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021