Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 29-10-2024 - Cập nhật lúc 11:44 19/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 29-10-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 11:44 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 29-10-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 18,903 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 19,385 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,647 18,836 19,440
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,725 18,847 19,418
SeABank (SeABank) 18,903 18,903 19,603
VPBank (VPBank) 18,833 18,883 19,454
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,799 18,849 19,485
SaiGon (SCB) 18,710 18,780 19,490
Sacombank (Sacombank) 18,728 18,858 19,580
Agribank (Agribank) 18,794 18,869 19,385
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,687 18,865 19,467

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,175 25,507
EUR 26,217 27,654
GBP 31,357 32,690
JPY 158.83 168.06
HKD 3,181.93 3,317.18
AUD 16,083.48 16,767.12
CAD 17,656.23 18,406
RUB 0.00 268.37
Cập nhật lúc 11:44 19/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021