Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 31-08-2024 - Cập nhật lúc 03:13 12/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 31-08-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 03:13 12/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 5 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 31-08-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Quân Đội với giá là 18,754 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam 19,401 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,595 18,783 19,401
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,664 18,786 19,438
VPBank (VPBank) 18,751 18,751 19,422
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,754 18,804 19,458
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,639 18,811 19,423

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 5 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 835,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,086 25,476
EUR 26,394 27,842
GBP 31,813 33,165
JPY 159.21 168.47
HKD 3,171.85 3,306.69
AUD 16,228.27 16,918.18
CAD 17,718.70 18,471
RUB 0.00 273.08
Cập nhật lúc 03:13 12/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021