Tỷ giá Euro (EUR) ngày 01-03-2021 - Cập nhật lúc 09:13 22/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 01-03-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 09:13 22/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 4 ngân hàng tăng giá và 5 ngân hàng giảm giá.

Ngày 01-03-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân Hàng Á Châu với giá là 27,545 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 27,720 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,983 27,255 28,393
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,545 27,655 28,040
Ngân hàng Đông Á (DAB) 27,470 27,580 27,950
SeABank (SeABank) 27,494 27,574 28,334
Techcombank (Techcombank) 27,289 27,504 28,504
VPBank (VPBank) 27,404 27,593 28,276
Ngân hàng Quân Đội (MB) 27,200 27,337 28,402
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 27,537 27,648 28,034
SaiGon (SCB) 27,260 27,340 27,720

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 883,000 903,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,236 25,466
EUR 26,920 28,396
GBP 31,522 32,861
JPY 158.02 167.24
HKD 3,177.41 3,312.46
AUD 16,532.10 17,234.76
CAD 18,186 18,959
RUB 0.00 296.21
Cập nhật lúc 09:13 22/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021