Tỷ giá Euro (EUR) ngày 02-08-2024 - Cập nhật lúc 09:08 13/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 02-08-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 09:08 13/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 02-08-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 26,959 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 27,680 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,588 26,857 28,047
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,759 26,866 27,680
SeABank (SeABank) 26,793 26,843 27,923
VPBank (VPBank) 26,645 26,695 27,803
Ngân hàng Quân Đội (MB) 26,683 26,753 28,060
SaiGon (SCB) 26,560 26,640 28,050
Sacombank (Sacombank) 26,959 27,009 27,711
Agribank (Agribank) 26,673 26,780 27,916
HSBC Việt Nam (HSBC) 26,675 26,729 27,710

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 811,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,152 25,502
EUR 26,232 27,670
GBP 31,478 32,816
JPY 158.16 167.35
HKD 3,177.62 3,312.70
AUD 16,121.00 16,806.28
CAD 17,720.00 18,473
RUB 0.00 273.32
Cập nhật lúc 09:08 13/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021