Tỷ giá Euro (EUR) ngày 07-09-2024 - Cập nhật lúc 07:30 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 07-09-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 07:30 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 5 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 07-09-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là HSBC Việt Nam với giá là 26,942 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 27,848 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,648 26,918 28,111
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,803 26,911 27,848
VPBank (VPBank) 26,706 26,756 27,876
Ngân hàng Quân Đội (MB) 26,670 26,740 28,066
HSBC Việt Nam (HSBC) 26,942 26,997 27,986

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 5 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 07:30 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021