Tỷ giá Euro (EUR) ngày 07-10-2024 - Cập nhật lúc 22:30 20/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 07-10-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 22:30 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 8 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 07-10-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân Hàng Á Châu với giá là 26,793 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 27,723 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,571 26,839 28,029
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,793 26,901 27,723
VPBank (VPBank) 26,697 26,747 27,852
Ngân hàng Quân Đội (MB) 26,638 26,708 28,043
SaiGon (SCB) 26,640 26,670 27,830
Sacombank (Sacombank) 26,785 26,885 27,757
Agribank (Agribank) 26,714 26,821 27,941
HSBC Việt Nam (HSBC) 26,722 26,776 27,758

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,499
EUR 26,241 27,680
GBP 31,400 32,735
JPY 158.24 167.44
HKD 3,180.05 3,315.22
AUD 16,180.38 16,868.15
CAD 17,739.39 18,493
RUB 0.00 266.01
Cập nhật lúc 22:30 20/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021