Tỷ giá Euro (EUR) ngày 13-01-2022 - Cập nhật lúc 17:22 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 13-01-2022 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 17:22 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 13-01-2022 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 25,770 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 26,171 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,303 25,558 26,721
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,683 25,786 26,171
Ngân hàng Đông Á (DAB) 25,770 25,880 26,210
SeABank (SeABank) 25,540 25,720 26,730
Techcombank (Techcombank) 25,432 25,737 26,753
VPBank (VPBank) 25,456 25,632 26,511
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,443 25,571 26,709
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 25,652 25,755 26,178
Sacombank (Sacombank) 25,636 25,736 26,444
Vietinbank (Vietinbank) 0.00 25,177 26,467

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,118 25,458
EUR 26,496 27,949
GBP 30,880 32,193
JPY 157.98 167.21
HKD 3,156.04 3,290.20
AUD 16,112.17 16,797.08
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 289.74
Cập nhật lúc 17:22 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021