Tỷ giá Euro (EUR) ngày 13-05-2021 - Cập nhật lúc 22:51 19/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 13-05-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 22:51 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 3 ngân hàng tăng giá và 3 ngân hàng giảm giá.

Ngày 13-05-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân Hàng Á Châu với giá là 27,533 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 28,000 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 27,038 27,311 28,451
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,533 27,643 28,028
Ngân hàng Đông Á (DAB) 27,510 27,620 28,000
SeABank (SeABank) 27,520 27,530 28,360
Techcombank (Techcombank) 27,365 27,581 28,584
VPBank (VPBank) 27,477 27,667 28,243

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 898,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 22:51 19/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021