Tỷ giá Euro (EUR) ngày 13-06-2024 - Cập nhật lúc 18:17 23/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 13-06-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 18:17 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngân hàng tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 6 ngân hàng tăng giá và 3 ngân hàng giảm giá.

Ngày 13-06-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 27,218 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 27,961 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,778 27,048 28,246
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,033 27,142 27,961
SeABank (SeABank) 27,062 27,112 28,192
Techcombank (Techcombank) 26,852 27,162 28,099
VPBank (VPBank) 26,926 26,976 28,089
Ngân hàng Quân Đội (MB) 26,852 26,922 28,261
SaiGon (SCB) 26,750 26,840 28,080
Sacombank (Sacombank) 27,218 27,268 27,979
Vietinbank (Vietinbank) 26,619 26,829 28,119

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,430 24,800
EUR 26,623 28,085
GBP 31,817 33,171
JPY 165.47 175.10
HKD 3,082.47 3,213.66
AUD 16,333.34 17,028.44
CAD 17,675.88 18,428
RUB 0.00 279.61
Cập nhật lúc 18:17 23/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021