Tỷ giá Euro (EUR) ngày 16-07-2024 - Cập nhật lúc 18:58 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 16-07-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 18:58 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 8 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá.

Ngày 16-07-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 27,376 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 28,030 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,914 27,186 28,390
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,193 27,302 28,127
SeABank (SeABank) 27,200 27,250 28,330
VPBank (VPBank) 27,058 27,108 28,224
Ngân hàng Quân Đội (MB) 27,041 27,111 28,384
SaiGon (SCB) 27,120 27,150 28,030
Sacombank (Sacombank) 27,376 27,426 28,129
Agribank (Agribank) 27,129 27,238 28,375
HSBC Việt Nam (HSBC) 27,077 27,162 28,098

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 18:58 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021