Tỷ giá Euro (EUR) ngày 17-06-2024 - Cập nhật lúc 10:13 23/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 17-06-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 10:13 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 17-06-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 26,958 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 27,716 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,543 26,811 27,998
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,690 26,798 27,716
SeABank (SeABank) 26,812 26,862 27,942
Techcombank (Techcombank) 26,641 26,951 27,885
VPBank (VPBank) 26,661 26,711 27,827
Ngân hàng Quân Đội (MB) 26,639 26,709 28,046
SaiGon (SCB) 26,520 26,600 27,840
Sacombank (Sacombank) 26,958 27,008 27,718
Vietinbank (Vietinbank) 26,773 26,808 28,068

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 796,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,390 24,760
EUR 26,736 28,203
GBP 31,890 33,247
JPY 164.66 174.25
HKD 3,075.96 3,206.88
AUD 16,318.77 17,013.30
CAD 17,670.57 18,422
RUB 0.00 280.53
Cập nhật lúc 10:13 23/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021