Tỷ giá Euro (EUR) ngày 17-09-2024 - Cập nhật lúc 04:28 19/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 17-09-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 04:28 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 5 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 17-09-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân Hàng Á Châu với giá là 26,893 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 27,830 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,658 26,927 28,121
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,893 27,001 27,830
SeABank (SeABank) 26,885 26,935 28,015
VPBank (VPBank) 26,828 26,878 27,988
Ngân hàng Quân Đội (MB) 26,839 26,909 28,225

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 5 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 845,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,502
EUR 26,087 27,518
GBP 31,260 32,589
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.97 3,314.10
AUD 15,994.12 16,673.98
CAD 17,569.67 18,316
RUB 0.00 267.47
Cập nhật lúc 04:28 19/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021