Tỷ giá Euro (EUR) ngày 20-05-2024 - Cập nhật lúc 18:18 25/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 20-05-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 18:18 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngân hàng tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 8 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá.

Ngày 20-05-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 27,444 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 28,110 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,965 27,237 28,431
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,070 27,178 28,110
SeABank (SeABank) 27,237 27,287 28,367
Techcombank (Techcombank) 27,064 27,375 28,292
VPBank (VPBank) 27,107 27,157 28,201
Ngân hàng Quân Đội (MB) 27,059 27,129 28,426
SaiGon (SCB) 26,870 26,960 28,270
Sacombank (Sacombank) 27,444 27,494 28,205
Vietinbank (Vietinbank) 26,790 27,000 28,290

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,380 24,750
EUR 26,790 28,260
GBP 32,044 33,408
JPY 164.74 174.33
HKD 3,075.86 3,206.77
AUD 16,479.78 17,181.17
CAD 17,843.63 18,603
RUB 0.00 280.25
Cập nhật lúc 18:18 25/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021