Tỷ giá Euro (EUR) ngày 21-05-2024 - Cập nhật lúc 16:12 25/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 21-05-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 16:12 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 7 ngân hàng tăng giá và 2 ngân hàng giảm giá.

Ngày 21-05-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 27,397 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín 28,157 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,928 27,200 28,396
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,107 27,216 28,160
SeABank (SeABank) 27,197 27,247 28,327
Techcombank (Techcombank) 27,012 27,323 28,247
VPBank (VPBank) 27,069 27,119 28,176
Ngân hàng Quân Đội (MB) 27,080 27,150 28,451
SaiGon (SCB) 26,860 26,950 28,230
Sacombank (Sacombank) 27,397 27,447 28,157
Vietinbank (Vietinbank) 27,147 27,182 28,442

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,380 24,750
EUR 26,790 28,260
GBP 32,044 33,408
JPY 164.74 174.33
HKD 3,075.86 3,206.77
AUD 16,479.78 17,181.17
CAD 17,843.63 18,603
RUB 0.00 280.25
Cập nhật lúc 16:12 25/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021