Tỷ giá Euro (EUR) ngày 22-05-2024 - Cập nhật lúc 14:26 25/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 22-05-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 14:26 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 7 ngân hàng tăng giá và 2 ngân hàng giảm giá.

Ngày 22-05-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 27,396 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín 28,156 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,920 27,192 28,396
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,128 27,237 28,171
SeABank (SeABank) 27,204 27,254 28,334
Techcombank (Techcombank) 27,039 27,350 28,267
VPBank (VPBank) 27,067 27,117 28,168
Ngân hàng Quân Đội (MB) 26,989 27,059 28,365
SaiGon (SCB) 26,850 26,940 28,220
Sacombank (Sacombank) 27,396 27,446 28,156
Vietinbank (Vietinbank) 27,147 27,182 28,442

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,350 24,720
EUR 26,769 28,238
GBP 32,096 33,462
JPY 165.43 175.06
HKD 3,074.11 3,204.95
AUD 16,493.14 17,195.13
CAD 17,821.83 18,580
RUB 0.00 278.71
Cập nhật lúc 14:26 25/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021