Tỷ giá Euro (EUR) ngày 23-05-2024 - Cập nhật lúc 12:13 25/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 23-05-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 12:13 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 7 ngân hàng tăng giá và 2 ngân hàng giảm giá.

Ngày 23-05-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 27,337 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng 28,090 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,891 27,162 28,365
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,066 27,175 28,107
SeABank (SeABank) 27,130 27,180 28,260
Techcombank (Techcombank) 26,947 27,257 28,184
VPBank (VPBank) 27,002 27,052 28,090
Ngân hàng Quân Đội (MB) 27,019 27,089 28,452
SaiGon (SCB) 26,790 26,880 28,150
Sacombank (Sacombank) 27,337 27,387 28,097
Vietinbank (Vietinbank) 27,109 27,144 28,404

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,350 24,720
EUR 26,769 28,238
GBP 32,096 33,462
JPY 165.43 175.06
HKD 3,074.11 3,204.95
AUD 16,493.14 17,195.13
CAD 17,821.83 18,580
RUB 0.00 278.71
Cập nhật lúc 12:13 25/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021