Tỷ giá Euro (EUR) ngày 23-07-2024 - Cập nhật lúc 23:03 19/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 23-07-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 23:03 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 7 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá.

Ngày 23-07-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 27,351 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 28,054 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,885 27,157 28,360
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,122 27,231 28,054
SeABank (SeABank) 27,168 27,218 28,298
VPBank (VPBank) 27,016 27,066 28,182
Ngân hàng Quân Đội (MB) 26,946 27,016 28,337
SaiGon (SCB) 26,950 27,040 28,320
Sacombank (Sacombank) 27,351 27,401 28,361
Agribank (Agribank) 27,065 27,174 28,310

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,380 24,750
EUR 26,751 28,220
GBP 31,793 33,146
JPY 166.03 175.70
HKD 3,074.16 3,205.00
AUD 16,362.42 17,058.82
CAD 17,698.61 18,451
RUB 0.00 279.34
Cập nhật lúc 23:03 19/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021