Tỷ giá Euro (EUR) ngày 23-09-2024 - Cập nhật lúc 16:29 19/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 23-09-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 16:29 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 23-09-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 27,029 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín 27,819 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,623 26,892 28,085
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,991 27,099 27,932
SeABank (SeABank) 27,029 27,079 28,159
VPBank (VPBank) 26,750 26,800 27,907
Ngân hàng Quân Đội (MB) 26,781 26,851 28,176
SaiGon (SCB) 26,800 26,890 28,340
Sacombank (Sacombank) 26,966 27,016 27,819
Agribank (Agribank) 26,908 27,016 28,135
HSBC Việt Nam (HSBC) 26,912 26,966 27,956

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,175 25,507
EUR 26,217 27,654
GBP 31,357 32,690
JPY 158.83 168.06
HKD 3,181.93 3,317.18
AUD 16,083.48 16,767.12
CAD 17,656.23 18,406
RUB 0.00 268.37
Cập nhật lúc 16:29 19/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021