Tỷ giá Euro (EUR) ngày 31-05-2024 - Cập nhật lúc 20:26 24/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 31-05-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 20:26 24/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 7 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá.

Ngày 31-05-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 27,292 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 28,034 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,845 27,116 28,317
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,105 27,214 28,034
SeABank (SeABank) 27,140 27,190 28,270
Techcombank (Techcombank) 26,979 27,290 28,221
VPBank (VPBank) 26,982 27,032 28,149
Ngân hàng Quân Đội (MB) 27,003 27,073 28,409
SaiGon (SCB) 26,840 26,920 28,170
Sacombank (Sacombank) 27,292 27,342 28,044

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,400 24,770
EUR 26,711 28,177
GBP 32,046 33,410
JPY 164.52 174.10
HKD 3,079.15 3,210.20
AUD 16,385.34 17,082.69
CAD 17,749.75 18,505
RUB 0.00 279.11
Cập nhật lúc 20:26 24/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021