Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 01-08-2021 - Cập nhật lúc 00:51 27/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 01-08-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CHF cập nhật lúc 00:51 27/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 5 ngân hàng giảm giá.

Ngày 01-08-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Công Thương Việt Nam với giá là 25,032 VNĐ/CHF ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 23,080 VNĐ/CHF.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,696 24,945 25,728
Ngân hàng Đông Á (DAB) 22,610 25,140 23,080
Techcombank (Techcombank) 24,795 25,067 25,670
Vietinbank (Vietinbank) 25,032 25,137 25,637
BIDV (BIDV) 24,764 24,914 25,688
HSBC Việt Nam (HSBC) 24,967 24,967 25,749

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 832,000 849,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 00:51 27/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021