Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 28-05-2024 - Cập nhật lúc 02:25 25/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 28-05-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CHF cập nhật lúc 02:25 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 4 ngân hàng giảm giá.

Ngày 28-05-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 27,537 VNĐ/CHF ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/CHF.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 27,176 27,451 28,332
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 27,475 0.00
SeABank (SeABank) 27,480 27,580 28,290
Techcombank (Techcombank) 27,301 27,664 28,304
VPBank (VPBank) 27,537 27,587 28,165

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) của hơn 5 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 825,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,400 24,770
EUR 26,711 28,177
GBP 32,046 33,410
JPY 164.52 174.10
HKD 3,079.15 3,210.20
AUD 16,385.34 17,082.69
CAD 17,749.75 18,505
RUB 0.00 279.11
Cập nhật lúc 02:25 25/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021