Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 28-09-2024 - Cập nhật lúc 02:54 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 28-09-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CHF cập nhật lúc 02:54 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngân hàng tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 3 ngân hàng giảm giá.

Ngày 28-09-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 28,942 VNĐ/CHF ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/CHF.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 28,333 28,620 29,539
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 28,619 0.00
VPBank (VPBank) 28,942 28,992 29,619
Ngân hàng Quân Đội (MB) 28,774 28,874 29,813
HSBC Việt Nam (HSBC) 28,593 28,593 29,523

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) của hơn 5 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 900,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,060 25,450
EUR 26,737 28,203
GBP 31,974 33,334
JPY 160.39 169.72
HKD 3,168.74 3,303.46
AUD 16,186.86 16,875.03
CAD 17,706.58 18,459
RUB 0.00 274.59
Cập nhật lúc 02:54 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021