Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 02-08-2024 - Cập nhật lúc 12:41 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 02-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 12:41 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 54 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 14 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,969.00 16,083.00 16,673.00
Đô la Canada CAD 17,846.00 17,954.00 18,498
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,477 28,577 29,515
Euro EUR 26,645 26,695 27,803
Bảng Anh GBP 31,598 31,848 32,748
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,265.00 0.00
Yên Nhật JPY 165.11 165.94 171.66
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.36 0.00
Đô la Mỹ USD 25,030 25,060 25,420

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 9 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,330 24,700
EUR 26,687 28,152
GBP 31,778 33,131
JPY 166.36 176.04
HKD 3,068.77 3,199.39
AUD 16,305.21 16,999.23
CAD 17,633.92 18,384
RUB 0.00 280.37
Cập nhật lúc 12:41 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021