Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 05-08-2024 - Cập nhật lúc 18:56 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 05-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 18:56 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 27 ngoại tệ tăng giá và 47 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,964.00 16,079.00 16,668.00
Đô la Canada CAD 17,760.00 17,868.00 18,410
Franc Thuỵ Sĩ CHF 29,056 29,156 30,099
Euro EUR 26,843 26,893 28,007
Bảng Anh GBP 31,881 31,931 32,583
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,218.00 0.00
Yên Nhật JPY 171.21 172.94 181.21
Won Hàn Quốc KRW 17.31 17.31 20.31
Đô la Mỹ USD 24,905 24,935 25,300

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 9 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 18:56 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021