Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 20-07-2024 - Cập nhật lúc 10:00 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 20-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 10:00 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 22 ngoại tệ tăng giá, 20 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,565.00 16,665.00 17,301.00
Đô la Canada CAD 18,020 18,187 18,778
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,057 28,057 28,969
Euro EUR 26,883 27,154 28,357
Bảng Anh GBP 32,149 32,249 33,229
Đô la Hồng Kông HKD 3,166.00 3,176.00 3,328.00
Yên Nhật JPY 157.34 158.13 164.22
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.13 0.00
Đô la Mỹ USD 25,095 25,115 25,458

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 9 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 808,000 818,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,716 28,183
GBP 31,787 33,140
JPY 166.30 175.98
HKD 3,072.24 3,203.00
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,657.49 18,409
RUB 0.00 280.83
Cập nhật lúc 10:00 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021