Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 26-07-2024 - Cập nhật lúc 23:38 16/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 26-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 23:38 16/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 18 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 41 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,148.00 16,264.00 16,861.00
Đô la Canada CAD 17,961.00 18,069 18,616
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,148 28,248 29,177
Euro EUR 26,893 26,943 28,059
Bảng Anh GBP 32,122 32,372 33,272
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,265.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,090 25,120 25,450

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 7 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,350 24,720
EUR 26,575 28,034
GBP 31,481 32,821
JPY 170.37 180.32
HKD 3,070.05 3,200.72
AUD 16,074.53 16,758.71
CAD 17,618.42 18,368
RUB 0.00 283.90
Cập nhật lúc 23:38 16/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021