Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 17-10-2021 - Cập nhật lúc 21:22 16/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 17-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 21:22 16/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 54 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,384.00 16,610.00 17,271.00
Đô la Canada CAD 18,018 18,126 18,707
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,125 24,270 25,035
Euro EUR 26,160 26,280 26,620
Bảng Anh GBP 30,351 30,648 31,610
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,805.00 3,000.00
Yên Nhật JPY 195.84 195.62 204.90
Won Hàn Quốc KRW 16.65 18.50 20.27
Đô la Singapore SGD 16,530.00 16,619.00 17,242.00
Bạc Thái THB 663.00 663.00 711.00
Đô la Mỹ USD 22,644 22,664 22,854

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,122 25,452
EUR 26,952 28,429
GBP 31,421 32,757
JPY 160.20 169.55
HKD 3,171.63 3,306.44
AUD 16,606.78 17,312.67
CAD 18,214 18,988
RUB 0.00 294.87
Cập nhật lúc 21:22 16/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021