Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 19-10-2021 - Cập nhật lúc 10:30 15/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 19-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 10:30 15/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 104 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 111 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,640.00 16,740.00 17,255.00
Đô la Canada CAD 17,941.18 18,122 18,690
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,262 24,412 25,022
Euro EUR 26,130 26,210 27,020
Bảng Anh GBP 30,729 30,967 31,645
Đô la Hồng Kông HKD 2,445.00 2,745.00 3,115.00
Yên Nhật JPY 194.38 196.28 204.33
Won Hàn Quốc KRW 18.45 18.43 20.28
Đô la Singapore SGD 16,690.00 16,840.00 17,050.00
Bạc Thái THB 630.00 650.00 717.00
Đô la Mỹ USD 22,660 22,660 22,960

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 865,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,152 25,482
EUR 26,829 28,278
GBP 31,230 32,532
JPY 157.88 166.96
HKD 3,176.68 3,309.10
AUD 16,442.62 17,128.01
CAD 18,178 18,936
RUB 0.00 293.47
Cập nhật lúc 10:30 15/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021