Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 29-07-2021 - Cập nhật lúc 11:02 17/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 29-07-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 11:02 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 111 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 24 ngoại tệ tăng giá và 120 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,794.00 16,894.00 17,302.00
Đô la Canada CAD 18,017 18,126 18,468
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,885 24,885 25,664
Euro EUR 26,923 27,031 27,470
Bảng Anh GBP 31,478 31,668 32,264
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 206.12 207.15 211.06
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.81 22.03
Đô la Singapore SGD 16,526.00 16,688.00 17,211.00
Bạc Thái THB 645.25 689.59 713.25
Đô la Mỹ USD 22,875 22,875 23,075

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,125 25,450
EUR 26,933 28,409
GBP 31,391 32,726
JPY 157.41 166.60
HKD 3,179.06 3,314.18
AUD 16,547.75 17,251.07
CAD 18,209 18,983
RUB 0.00 295.04
Cập nhật lúc 11:02 17/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021