Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 12-05-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 22:53 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 81 ngoại tệ tăng giá, 64 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 81 ngoại tệ tăng giá và 69 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,587.00 1,578.00 | 17,724.00 1,449.00 | 18,352 1,454.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,570 549.00 | 18,753 457.00 | 19,340 429.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,965 -2,148.00 | 25,229 -2,246.00 | 25,831 -2,270.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,320.00 | 3,532.00 212.00 | 3,654.00 -56.00 |
Euro | EUR | 27,610 1,074.00 | 27,721 876.00 | 28,261 484.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,046 1,173.00 | 32,337 1,086.00 | 32,831 647.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,811.00 -293.00 | 2,868.80 -235.20 | 3,039.00 -268.00 |
Yên Nhật | JPY | 209.40 53.90 | 210.90 51.04 | 214.45 47.98 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.94 18.94 | 23.45 1.45 |
Đô la Singapore | SGD | 17,082.00 -999.00 | 17,237.00 -1,119.00 | 17,508.00 -1,373.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -600.00 | 733.00 70.00 | 0.00 -715.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,970 -2,134.00 | 22,980 -2,147.00 | 23,140 -2,318.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.