Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 17-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 15:32 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 15 ngoại tệ tăng giá, 50 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 59 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,384.00 -72.00 | 16,610.00 -114.00 | 17,271.00 -71.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,018 -131.00 | 18,126 -299.00 | 18,707 -332.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,125 -3,376.00 | 24,270 -3,594.00 | 25,035 -3,457.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,320.00 | 3,487.00 167.00 | 3,589.00 -121.00 |
Euro | EUR | 26,160 -881.00 | 26,280 -1,072.00 | 26,620 -1,649.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,351 -1,098.00 | 30,648 -1,180.00 | 31,610 -1,143.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,131.00 | 2,805.00 -326.00 | 3,000.00 -333.00 |
Yên Nhật | JPY | 195.84 38.59 | 195.62 34.01 | 204.90 36.69 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.65 16.65 | 18.50 18.50 | 20.27 0.73 |
Đô la Singapore | SGD | 16,530.00 -1,846.00 | 16,619.00 -2,033.00 | 17,242.00 -1,926.00 |
Bạc Thái | THB | 663.00 44.00 | 663.00 -19.00 | 711.00 -23.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,644 -2,582.00 | 22,664 -2,585.00 | 22,854 -2,598.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.