Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 25-05-2022 - Cập nhật lúc 10:04 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 25-05-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 10:04 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 74 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 93 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,255.00 16,361.00 16,642.00
Đô la Canada CAD 17,890.00 17,970.00 18,220
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,720 23,815 24,462
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,419.00 3,534.00
Euro EUR 24,290 24,356 25,418
Bảng Anh GBP 28,530 28,751 29,432
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 219.40 220.10 223.50
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.29 19.45
Đô la Singapore SGD 16,500.00 16,662.00 17,183.00
Bạc Thái THB 600.00 666.67 692.30
Đô la Mỹ USD 23,053 23,050 23,330

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 823,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,118 25,458
EUR 26,496 27,949
GBP 30,880 32,193
JPY 157.98 167.21
HKD 3,156.04 3,290.20
AUD 16,112.17 16,797.08
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 289.74
Cập nhật lúc 10:04 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021