Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 26-05-2019 - Cập nhật lúc 18:55 17/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 26-05-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 18:55 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 93 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 21 ngoại tệ tăng giá và 96 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,945.00 16,041.00 16,239.00
Đô la Canada CAD 17,120.00 17,120.00 17,270.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,900 23,123 23,623
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,320.00 3,491.00
Euro EUR 25,937 25,957 26,672
Bảng Anh GBP 29,382 29,382 29,632
Đô la Hồng Kông HKD 2,573.00 2,573.00 2,873.00
Yên Nhật JPY 210.98 211.93 217.48
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 18.91
Đô la Singapore SGD 16,676.00 16,837.00 17,239.00
Bạc Thái THB 719.45 719.45 749.45
Đô la Mỹ USD 23,330 23,340 23,460

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 18:55 17/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021