Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 27-09-2022 - Cập nhật lúc 10:05 27/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 27-09-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 10:05 27/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 15 ngoại tệ tăng giá, 86 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 95 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,800.00 16,850.00 17,200.00
Đô la Canada CAD 16,907.00 17,063.00 17,618.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,568 23,568 24,335
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,240.00 3,380.00
Euro EUR 22,457 22,557 23,266
Bảng Anh GBP 24,922 25,174 25,984
Đô la Hồng Kông HKD 2,963.00 2,954.00 3,066.00
Yên Nhật JPY 162.38 163.20 165.71
Won Hàn Quốc KRW 0.00 14.70 18.50
Đô la Singapore SGD 16,204.00 16,302.00 16,772.00
Bạc Thái THB 553.34 614.82 638.44
Đô la Mỹ USD 23,640 23,640 23,890

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 832,000 849,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 10:05 27/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021